Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
định giá
|
động từ
đặt giá cho hàng hoá
định giá tài sản; định giá thương hiệu
Từ điển Việt - Pháp
định giá
|
fixer le prix; tarifer; évaluer
fixer le prix des marchandises
tarifier le transport par chemin de fer
évaluer un tableau
prisée de vente aux enchères